Bài Giảng Tiếng Anh Lớp 5 Unit 5 Lesson 2

Bài Giảng Tiếng Anh Lớp 5 Unit 5 Lesson 2

Sau đây là một số dạng bài tập có thể xuất hiện trong đề thi và có thể giúp các em ôn luyện lại các phần ngữ pháp và từ vựng đã học trong chương này.

Sau đây là một số dạng bài tập có thể xuất hiện trong đề thi và có thể giúp các em ôn luyện lại các phần ngữ pháp và từ vựng đã học trong chương này.

Giải và dịch nghĩa bài tập 4

1. Phong: What's your address, Linda? (Địa chỉ của bạn là gì, Linda?)

Linda: It's 208, High street. (Địa chỉ của mình là số 28, đường lớn.)

2. Nam: Where do you live, Tony? (Bạn sống ở đâu, Tony?)

Tony: I live at 321, Green Lane. (Mình sống ở số 321 ngõ Green.)

3. Mai: What's your address, Peter? (Địa chỉ của bạn là gì, Peter?)

Peter: It's 765, White Street. (Là số 765, đường White)

4. Quan: Where do you live, Tom? (Bạn sống ở đâu, Tom?)

Tom: I live on the second floor of City Tower. (Mình sống ở tầng thứ 2 tòa tháp thành phố)

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3

Thông qua các bài học về phát âm, các em học sinh đã được làm quen với các mẫu câu mới và ôn tập lại kiến thức về quá khứ đơn. Tuy nhiên, để có thể nắm vững và sử dụng các mẫu câu này theo cách dễ dàng hơn thì phải làm rõ hơn và chi tiết hơn trong phần này.

Giải và dịch nghĩa bài tập 2

1. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s 105, Hoa Binh Lane (Mình ở số 105 ngõ Hòa Bình)

2. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s village road (Ở đường làng)

3. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It’s 75, Hai Ba Trung Street. (Mình ở số 75 đường Hai Bà Trưng)

4. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?)

B: It's Flat 8, second floor, City Tower (Ở căn hộ số 8 tầng 2 của tòa tháp thành phố)

Listen and complete (Dịch: Nghe và hoàn thành)

Bài tập thứ 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên listen and complete (nghe và hoàn thành).

Bước 1: Đọc nội dung câu hỏi, xác định tên của nhân vật trong từng câu.

Bước 2: Lắng nghe và điền từ còn thiếu vào ô trống

Từ vựng chủ đề “The Zoo” trong tiếng Anh lớp 5 unit 9

Bên cạnh những nhóm từ đã được học ở trên lớp, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đem đến cho các em học sinh một vài từ vựng mở rộng để các em có thể nắm bắt và tạo ra những đoạn hội thoại sáng tạo.

Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ…)

Bài 1: Look, listen and repeat (Dịch: nhìn, nghe và lặp lại)

Bài tập đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên look, listen and repeat (nhìn, nghe và nhắc lại).

Bước 1: Nhìn vào hình ảnh, đọc lướt qua để nắm nội dung từng hình và biết được có bao nhiêu cuộc hội thoại.

Bước 2: Tập trung lắng nghe, hiểu bài.

Bước 3: Lặp lại các cuộc hội thoại theo thứ tự đã được nghe cùng với bạn bè, người thân,....

A: Hi, Nam. Nice to see you again. (Chào bạn, Nam. Rất vui khi được gặp lại bạn)

B: Hi. Mai. Nice to see you, too. Mai, this is Trung. He’s a new pupil in our class. (Chào bạn, Mai. Mình cũng rất vui khi được gặp lại. Mai, đây là Trung. Cậu ấy là học sinh mới trong lớp của chúng ta.)

A: Nice to meet you (Rất vui khi gặp bạn)

B: Nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn)

A: Where are you from, Trung? (Bạn đến từ đâu vậy Trung?)

B: I’m from Da Nang. But now I live with my grandparents in Ha Noi. (Mình đến từ Đà Nẵng. Nhưng bây giờ mình sống cùng với ông bà ở Hà Nội)

A: What’s your address in Ha Noi? (Địa chỉ của bạn ở Hà Nội là gì?)

B: It’s 81, Tran Hung Dao street. Where do you live? (Mình ở số 81 đường Trần Hưng Đạo. Bạn sống ở đâu?)

A: I live in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower. (Mình sống ở căn hộ 18 tầng hai của tòa tháp Hà Nội)

Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3

Mỗi bài tập trong sách giáo khoa sẽ giúp các em học sinh thực hành thêm kỹ năng mới bên cạnh việc nắm vững lý thuyết và từ vựng. Sau đây sẽ là lời giải chi tiết giúp các em hiểu rõ hơn về mục đích và lợi ích của từng bài.

Bài tập đầu tiên luôn khá đơn giản khi các em học sinh chỉ cần thực hiện thao tác “nhép lại” bài nghe được phát ở trên lớp. Để hiểu rõ hơn đoạn hội thoại này nói gì, hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thuật lại và dịch nghĩa đoạn này nhé!

What did the tiger do when you were there?

Những chú hổ đã làm gì khi bạn ở đó?

Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked

Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.

Toàn bộ nội dung của bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 đã được BingGo Leaders tổng hợp và đưa ra lời giải hoàn chỉnh trong bài viết này. Các em học sinh hãy tham khảm và xem đây là một tư liệu để học và hiểu bài nhanh chóng nhé.

Listen and underline the stressed words. Then say the sentences aloud.

Bài tập này đã được nâng cao hơn so với bài 1, bởi các em học sinh sẽ phải nghe ra độ nhấn nhá giữa các từ. Sau đó, lựa chọn và gạch chân những từ có nhấn âm. Để có thể làm được bài tập này, bước đầu sẽ cần nghe ra đoạn hội thoại nói gì, sau đó so sánh các cách nhấn nhá và chọn ra từ được nhấn mạnh.

1. What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)

I saw lots of animals (Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật)

2. What did the peacocks do when you were there? (Những con công đã làm gì khi bạn ở đó?)

They moved beautifully (Chúng di chuyển một cách uyển chuyển)

1.  What did you see at the zoo?

2. What did the peacocks do when you were there?

Bài tập này chỉ yêu cầu các em học sinh hát theo lời đã được in sẵn ở trong sách giáo khoa, do vậy, ở phần này, chúng ta chỉ làm rõ lời bài hát này khi được dịch nghĩa sẽ ra sao.

How did the monkeys ride bicycles?

Những con khỉ đã lái xe đạp như thế nào?

Hãy đọc thật kỹ đoạn văn được cho sẵn ở trong sách giáo khoa để có thể kết nối và tạo thành câu hoàn chỉnh.

I went to the zoo with my classmates last Friday. First, we saw the monkeys. They were fun to watch because they jumped up and down quickly. Then we went to see the elephants. They moved slowly and quietly. We also saw the tigers. I liked them very much because they were fast. Next, we saw the peacocks. My classmates liked them because they moved beautifully. In the end, we saw the pandas. They were very cute and did everything slowly. I had a really good time at the zoo.

d, they saw the elephants and the tigers

Write about your last visit

Các em học sinh có thể tham khảo đoạn văn dưới đây để hoàn thành bài tập này:

Yesterday, I went to the circus with my friends. I had a lot of fun there because the performances are really interesting. First, we saw a monkey drove through the rope, it was incredible. After that, the monkeys jumped up and down quickly and the peacocks suddenly appeared. In the end, they end up with a performance of the bears played volleyball with each other.

Bài 3: Let’s talk (Dịch: Hãy cùng nói)

Ask and answer questions about addresses. (Hỏi và trả lời câu hỏi về địa chỉ)

Đây là bài tập vận dụng nhiều loại cấu trúc khác nhau để hỏi về địa chỉ nên các em cần hỏi và trả lời các câu hỏi trên, đáp án cho câu hỏi sẽ là địa chỉ của nơi em đang sống.